Có 2 kết quả:

五声音阶 wǔ shēng yīn jiē ㄨˇ ㄕㄥ ㄧㄣ ㄐㄧㄝ五聲音階 wǔ shēng yīn jiē ㄨˇ ㄕㄥ ㄧㄣ ㄐㄧㄝ

1/2

Từ điển Trung-Anh

pentatonic scale

Từ điển Trung-Anh

pentatonic scale